Tên trường.
Ngành học.
|
Ký hiệu trường
|
Mã ngành
|
Môn thi
|
Tổng chỉ tiêu
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
|
SPH
|
2900
|
||
Số 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy, Hà Nội
ĐT: (04)37547823 (máy lẻ 217)
Website: www.hnue.edu.vn
Các ngành đào tạo đại học sư phạm:
|
1925
|
|||
- SP Toán học
|
D140209
|
Toán, Lý, Hoá
|
140
|
|
- SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
D140209
|
Toán, Lý, Hoá
Toán, Lý, Anh
Toán, Ngữ văn, Anh
|
50
|
|
- SP Tin học
|
D140210
|
Toán, Lý, Hoá
Toán, Lý, Anh
|
40
|
|
- SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)
|
D140210
|
Toán, Lý, Hoá
Toán, Lý, Anh
|
25
|
|
- SP Vật lý
|
D140211
|
Toán, Lý, Hoá
Toán, Lý, Anh
Toán, Lý, Ngữ văn
|
90
|
|
- SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
D140211
|
Toán, Lý, Hoá
Toán, Lý, Anh
Toán, Lý, Ngữ văn
|
25
|
|
- SP Hoá học
|
D140212
|
Toán, Lý, Hoá
|
90
|
|
- SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)
|
D140212
|
Toán, Hoá, Anh
|
25
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
- SP Sinh học
|
D140213
|
Toán, Lý, Hoá
Toán, Hoá, Sinh
|
80
|
|
- SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)
|
D140213
|
Toán, Lý, Anh
Toán, Sinh, Anh
Toán, Hoá, Anh
|
25
|
|
- SP Kĩ thuật công nghiệp
|
D140214
|
Toán, Lý, Hoá
Toán, Lý, Anh
Toán, Lý, Ngữ văn
|
110
|
|
- SP Ngữ văn
|
D140217
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Sử, Địa
Ngữ văn, Toán, Sử
Ngữ văn, Toán, Địa
|
160
|
|
- SP Lịch sử
|
D140218
|
Ngữ văn, Sử, Địa
Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ
|
90
|
|
- SP Địa lý
|
D140219
|
Toán, Lý, Hoá
Ngữ văn, Sử, Địa
Toán, Ngữ văn, Địa
|
110
|
|
- Tâm lý học giáo dục
|
D310403
|
Toán, Hoá, Sinh
Ngữ văn, Sử, Địa
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Sử
|
30
|
|
- Giáo dục công dân
|
D140204
|
Ngữ văn, Sử, Địa
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Toán, Sử
Ngữ văn, Toán, Địa
|
70
|
|
- Giáo dục chính trị
|
D140205
|
Ngữ văn, Sử, Địa
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Toán, Sử
Ngữ văn, Toán, Địa
|
100
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
- Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
D140208
|
Toán, Lý, Hoá
Ngữ văn, Sử, Địa
Toán, Lý, Ngữ văn
|
100
|
|
- SP Tiếng Anh
|
D140231
|
Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
|
60
|
|
- SP Tiếng Pháp
|
D140233
|
Toán, Ngữ văn, NGOẠI NGỮ
Ngữ văn, Địa, NGOẠI NGỮ
Ngữ văn, Sử, NGOẠI NGỮ
Toán, Hoá, NGOẠI NGỮ
|
40
|
|
- SP Âm nhạc
|
D140221
|
Ngữ văn, Thẩm âm và tiết tấu, HÁT
|
40
|
|
- SP Mĩ thuật
|
D140222
|
Ngữ văn, HÌNH HỌA CHÌ, Trang trí
|
40
|
|
- Giáo dục Thể chất
|
D140206
|
Toán, Sinh, NĂNG KHIẾU
|
70
|
|
- Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu
|
40
|
|
- Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
|
D140201
|
Ngữ văn, Anh, Năng khiếu
Toán, Anh, Năng khiếu
|
30
|
|
- Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
40
|
|
- Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
|
D140202
|
Toán, Ngữ văn, Anh
|
30
|
|
- Giáo dục Đặc biệt
|
D140203
|
Ngữ văn, Sử, Địa
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Toán, sinh
|
40
|
|
- Quản lí giáo dục
|
D140114
|
Toán, Lý, Hoá
Ngữ văn, Sử, Địa
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
|
35
|
|
- Chính trị học (SP Triết học)
|
D310201
|
Toán, Lý, Hoá
Ngữ văn, Sử, Địa
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Sử
|
50
|
|
- Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)
|
D310201
|
Toán, Lý, Hoá
Ngữ văn, Sử, Địa
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Hoá, Sinh
|
50
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
Các ngành đào tạo ngoài sư phạm:
|
460
|
|||
- Toán học
|
D460101
|
Toán, Lý, Hoá
Toán, Lý, Anh
Toán, Ngữ văn, Anh
|
40
|
|
- Công nghệ thông tin
|
D480201
|
Toán, Lý, Hoá
Toán, Lý, Anh
|
80
|
|
- Sinh học
|
D420101
|
Toán, Lý, Hoá
Toán, Hoá, Sinh
|
40
|
|
- Việt Nam học
|
D220113
|
Ngữ văn, Sử, Địa
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Toán, Địa
|
80
|
|
- Văn học
|
D220330
|
Ngữ văn, Toán, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Sử, Địa
Ngữ văn, Toán, Sử
Ngữ văn, Toán, Địa
|
50
|
|
- Tâm lý học
|
D310401
|
Toán, Hoá, Sinh
Ngữ văn, Sử, Địa
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Toán, Ngữ văn, Sử
|
70
|
|
- Công tác xã hội
|
D760101
|
Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
Ngữ văn, Sử, Địa
Ngữ văn, Sử, Ngoại ngữ
|
100
|
|
* Số chỗ trong KTX cho sinh viên tuyển sinh năm 2016 : 550
|
INFORMATION
Template by: Kyanhdung
All comments [ 0 ]
Your comments